Diễn biến chính Lecce vs Frosinone |
||||
Piccoli R. | 1-0 | 11' | ||
14' | (30)↑(22)↓ | |||
33' | 1-1 | Kaio Jorge | ||
(77)↑(29)↓ | 75' | |||
(11)↑(27)↓ | 76' | |||
77' | (21)↑(27)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 83' | |||
Ramadani Y. | 2-1 | 89' | ||
90' | (17)↑(14)↓ | |||
90' | (70)↑(45)↓ | |||
(8)↑(91)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lecce vs Frosinone |
||||
Lecce | Frosinone | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |