Diễn biến chính Lecce vs Empoli |
||||
60' | (10)↑(17)↓ | |||
60' | (29)↑(27)↓ | |||
60' | (28)↑(20)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 62' | |||
70' | (8)↑(30)↓ | |||
(16)↑(13)↓ | 73' | |||
84' | (13)↑(3)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 88' | |||
(50)↑(10)↓ | 89' | |||
Sansone N. | 1-0 | 89' |
Số liệu thống kê Lecce vs Empoli |
||||
Lecce | Empoli | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
1 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |