Diễn biến chính Lecce vs Cagliari |
||||
Gendrey V. | 1-0 | 31' | ||
68' | 1-1 | Oristanio G. | ||
(7)↑(27)↓ | 70' | |||
(91)↑(9)↓ | 79' | |||
(29)↑(16)↓ | 79' | |||
86' | (99)↑(19)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 86' | |||
89' | (14)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Lecce vs Cagliari |
||||
Lecce | Cagliari | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |