Diễn biến chính Lecce vs Bologna |
||||
(91)↑(9)↓ | 57' | |||
58' | (22)↑(56)↓ | |||
58' | (9)↑(77)↓ | |||
58' | (8)↑(20)↓ | |||
58' | (6)↑(80)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 63' | |||
(11)↑(22)↓ | 63' | |||
68' | 0-1 | Lykogiannis C. | ||
(7)↑(27)↓ | 77' | |||
(8)↑(20)↓ | 77' | |||
85' | (82)↑(11)↓ | |||
Piccoli R. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Lecce vs Bologna |
||||
Lecce | Bologna | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |