Diễn biến chính Lecce vs Atalanta |
||||
(12)↑(17)↓ | 29' | |||
46' | (13)↑(77)↓ | |||
46' | (17)↑(10)↓ | |||
48' | 0-1 | De Ketelaere C. | ||
53' | 0-2 | Scamacca G. | ||
(50)↑(13)↓ | 54' | |||
(29)↑(18)↓ | 54' | |||
(10)↑(16)↓ | 55' | |||
62' | (19)↑(90)↓ | |||
68' | (25)↑(8)↓ | |||
75' | (20)↑(43)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Lecce vs Atalanta |
||||
Lecce | Atalanta | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
554 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |