Diễn biến chính Lecce vs AS Roma |
||||
46' | (3)↑(5)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 61' | |||
(11)↑(91)↓ | 62' | |||
64' | (22)↑(52)↓ | |||
64' | (92)↑(59)↓ | |||
(10)↑(13)↓ | 72' | |||
(12)↑(25)↓ | 82' | |||
83' | (21)↑(35)↓ | |||
83' | (19)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Lecce vs AS Roma |
||||
Lecce | AS Roma | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |