Diễn biến chính Le Havre (W) vs Paris FC (W) |
||||
4' | 0-1 | Ribadeira | ||
23' | 0-2 | Fleury | ||
Davis | 1-2 | 35' | ||
47' | 1-3 | Fleury | ||
76' | 1-4 | Fleury |
Số liệu thống kê Le Havre (W) vs Paris FC (W) |
||||
Le Havre (W) | Paris FC (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
7 |
|
Thử thách |
|
19 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |