Diễn biến chính Le Havre (W) vs Fleury 91 (W) |
||||
10' | 0-1 | Louis | ||
Cardia | 1-1 | 39' | ||
Gavory | 50' | |||
61' | 1-2 | Kamczyk | ||
67' | 1-3 | Kouassi |
Số liệu thống kê Le Havre (W) vs Fleury 91 (W) |
||||
Le Havre (W) | Fleury 91 (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Thử thách |
|
17 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |