Diễn biến chính Le Havre vs Valenciennes |
||||
7' | 0-1 | Grbic A. | ||
25' | (11)↑(77)↓ | |||
45' | 0-2 | Kaba M. | ||
(33)↑(18)↓ | 46' | |||
(20)↑(11)↓ | 61' | |||
(24)↑(23)↓ | 61' | |||
71' | (26)↑(48)↓ | |||
72' | (29)↑(20)↓ | |||
(28)↑(17)↓ | 78' | |||
79' | (8)↑(28)↓ | |||
80' | (5)↑(17)↓ | |||
(9)↑(5)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Le Havre vs Valenciennes |
||||
Le Havre | Valenciennes | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
595 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
104 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |