Diễn biến chính Le Havre vs Reims |
||||
63' | (9)↑(17)↓ | |||
63' | (8)↑(10)↓ | |||
64' | 0-1 | Daramy M. | ||
66' | Foket T. | |||
70' | (45)↑(14)↓ | |||
Toure A. | 1-1 | 74' | ||
(23)↑(7)↓ | 75' | |||
80' | (6)↑(22)↓ | |||
(13)↑(9)↓ | 85' | |||
90' | 1-2 | Daramy M. |
Số liệu thống kê Le Havre vs Reims |
||||
Le Havre | Reims | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |