Diễn biến chính Le Havre vs Montpellier |
||||
60' | (9)↑(8)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 68' | |||
Toure A. | 1-0 | 73' | ||
74' | (70)↑(29)↓ | |||
75' | (20)↑(19)↓ | |||
(14)↑(5)↓ | 81' | |||
87' | (41)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Le Havre vs Montpellier |
||||
Le Havre | Montpellier | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
22 |
|
Long pass |
|
30 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |