Diễn biến chính Le Havre vs Metz |
||||
46' | 0-1 | Mikautadze G. | ||
(21)↑(6)↓ | 61' | |||
(7)↑(23)↓ | 61' | |||
(9)↑(13)↓ | 61' | |||
(29)↑(14)↓ | 69' | |||
(19)↑(8)↓ | 81' | |||
81' | (15)↑(7)↓ | |||
90' | (14)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Le Havre vs Metz |
||||
Le Havre | Metz | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |