Diễn biến chính Le Havre vs Lyon |
||||
32' | 0-1 | Abner | ||
57' | 0-2 | Fofana M. | ||
(11)↑(45)↓ | 65' | |||
(28)↑(32)↓ | 66' | |||
(14)↑(19)↓ | 66' | |||
71' | 0-3 | Lacazette A. | ||
72' | (17)↑(10)↓ | |||
72' | (69)↑(18)↓ | |||
73' | (37)↑(11)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 80' | |||
(8)↑(94)↓ | 81' | |||
83' | (27)↑(8)↓ | |||
86' | (20)↑(22)↓ | |||
87' | 0-4 | Benrahma S. |
Số liệu thống kê Le Havre vs Lyon |
||||
Le Havre | Lyon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
29 |
|
Long pass |
|
19 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |