Diễn biến chính Le Havre vs Dijon |
||||
Casimir J. | 1-0 | 11' | ||
(9)↑(23)↓ | 57' | |||
68' | (6)↑(14)↓ | |||
68' | (7)↑(10)↓ | |||
(21)↑(29)↓ | 73' | |||
74' | (77)↑(93)↓ | |||
74' | (25)↑(9)↓ | |||
74' | (26)↑(5)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 87' | |||
(92)↑(5)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Le Havre vs Dijon |
||||
Le Havre | Dijon | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
19 |
|
Thử thách |
|
6 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
174 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
105 |