Diễn biến chính Lazio vs Sassuolo |
||||
Felipe Anderson | 1-0 | 14' | ||
(21)↑(5)↓ | 45' | |||
46' | (20)↑(45)↓ | |||
(23)↑(77)↓ | 68' | |||
(9)↑(17)↓ | 68' | |||
72' | (11)↑(92)↓ | |||
(88)↑(6)↓ | 73' | |||
73' | (22)↑(21)↓ | |||
82' | (42)↑(14)↓ | |||
88' | (28)↑(44)↓ | |||
Basic T. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Lazio vs Sassuolo |
||||
Lazio | Sassuolo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |