Diễn biến chính Lazio vs Lecce |
||||
23' | Strefezza G. | |||
Immobile C. | 1-0 | 34' | ||
45' | 1-1 | Oudin R. | ||
51' | 1-2 | Oudin R. | ||
(9)↑(7)↓ | 58' | |||
(3)↑(23)↓ | 58' | |||
68' | (77)↑(9)↓ | |||
68' | (11)↑(22)↓ | |||
(88)↑(6)↓ | 73' | |||
77' | (4)↑(17)↓ | |||
77' | (16)↑(27)↓ | |||
82' | (14)↑(28)↓ | |||
Milinkovic-Savic S. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Lazio vs Lecce |
||||
Lazio | Lecce | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |