Diễn biến chính Lazio vs Frosinone |
||||
(18)↑(7)↓ | 46' | |||
(23)↑(3)↓ | 54' | |||
58' | 0-1 | Soule M. | ||
(5)↑(6)↓ | 66' | |||
Castellanos T. | 1-1 | 70' | ||
Isaksen G. | 2-1 | 72' | ||
75' | (70)↑(9)↓ | |||
75' | (10)↑(21)↓ | |||
79' | (17)↑(16)↓ | |||
Patric | 3-1 | 84' | ||
(9)↑(20)↓ | 86' | |||
(32)↑(65)↓ | 86' | |||
89' | (11)↑(18)↓ | |||
89' | (24)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Lazio vs Frosinone |
||||
Lazio | Frosinone | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |