Diễn biến chính Lazio vs Feyenoord |
||||
20' | (18)↑(2)↓ | |||
Immobile C. | 1-0 | 45' | ||
(8)↑(6)↓ | 53' | |||
(9)↑(20)↓ | 63' | |||
(19)↑(17)↓ | 63' | |||
74' | (17)↑(14)↓ | |||
74' | (7)↑(18)↓ | |||
(3)↑(23)↓ | 78' | |||
(65)↑(5)↓ | 78' | |||
81' | (9)↑(6)↓ | |||
81' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Lazio vs Feyenoord |
||||
Lazio | Feyenoord | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
678 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
12 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |