Diễn biến chính Lazio vs AS Roma |
||||
(5)↑(32)↓ | 65' | |||
(18)↑(9)↓ | 65' | |||
(65)↑(5)↓ | 75' | |||
(23)↑(77)↓ | 82' | |||
82' | (20)↑(52)↓ | |||
82' | (17)↑(21)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 82' | |||
86' | (19)↑(2)↓ | |||
90' | (43)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Lazio vs AS Roma |
||||
Lazio | AS Roma | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |