Diễn biến chính Latvia vs Croatia |
||||
7' | 0-1 | Majer L. | ||
16' | 0-2 | Kramaric A. | ||
61' | (15)↑(18)↓ | |||
80' | (22)↑(9)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 83' | |||
86' | (8)↑(10)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 89' | |||
(13)↑(16)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Latvia vs Croatia |
||||
Latvia | Croatia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
720 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
166 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |