Diễn biến chính Latvia vs Armenia |
||||
Ikaunieks J. | 1-0 | 39' | ||
Oss M. | 52' | |||
(4)↑(7)↓ | 55' | |||
59' | (17)↑(5)↓ | |||
Balodis D. | 2-0 | 68' | ||
69' | (7)↑(11)↓ | |||
69' | (9)↑(14)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 82' | |||
82' | (23)↑(10)↓ | |||
(2)↑(11)↓ | 88' | |||
(9)↑(16)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Latvia vs Armenia |
||||
Latvia | Armenia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
11 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
268 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |