Diễn biến chính Las Palmas vs Valencia |
||||
67' | (11)↑(19)↓ | |||
74' | (7)↑(23)↓ | |||
74' | (21)↑(8)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 80' | |||
(12)↑(8)↓ | 80' | |||
(19)↑(17)↓ | 84' | |||
86' | (22)↑(9)↓ | |||
Alex Suarez | 1-0 | 89' | ||
(28)↑(2)↓ | 90' | |||
(25)↑(5)↓ | 90' | |||
Cardona M. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Valencia |
||||
Las Palmas | Valencia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
719 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |