Diễn biến chính Las Palmas vs Sevilla |
||||
Coco S. | 6' | |||
43' | 0-1 | En Nesyri Y. | ||
66' | (16)↑(5)↓ | |||
66' | (42)↑(22)↓ | |||
78' | (11)↑(21)↓ | |||
78' | (7)↑(20)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 78' | |||
(17)↑(9)↓ | 78' | |||
(21)↑(8)↓ | 87' | |||
(16)↑(4)↓ | 90' | |||
90' | 0-2 | Lukebakio D. |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Sevilla |
||||
Las Palmas | Sevilla | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
5 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
16 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |