Diễn biến chính Las Palmas vs Mallorca |
||||
Viera J. | 1-0 | 29' | ||
41' | Muriqi V. | |||
46' | (10)↑(20)↓ | |||
46' | (21)↑(6)↓ | |||
60' | (12)↑(5)↓ | |||
60' | (17)↑(23)↓ | |||
(3)↑(18)↓ | 64' | |||
(17)↑(19)↓ | 64' | |||
70' | 1-1 | Raillo A. | ||
85' | (34)↑(8)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Mallorca |
||||
Las Palmas | Mallorca | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
27 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
605 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |