Diễn biến chính Las Palmas vs Granada CF |
||||
(2)↑(24)↓ | 46' | |||
Marmol M. | 58' | |||
(23)↑(8)↓ | 60' | |||
64' | (24)↑(23)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 66' | |||
(5)↑(21)↓ | 66' | |||
73' | (26)↑(21)↓ | |||
73' | (33)↑(15)↓ | |||
74' | (16)↑(28)↓ | |||
81' | (19)↑(7)↓ | |||
Kirian | 1-0 | 90' | ||
(7)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Granada CF |
||||
Las Palmas | Granada CF | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
22 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |