Diễn biến chính Las Palmas vs Girona |
||||
Munoz A. | 1-0 | 42' | ||
43' | (44)↑(16)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 59' | |||
(5)↑(14)↓ | 60' | |||
66' | (17)↑(28)↓ | |||
(16)↑(37)↓ | 70' | |||
77' | Juan Carlos | |||
(17)↑(20)↓ | 85' | |||
(3)↑(18)↓ | 85' | |||
90' | (29)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Girona |
||||
Las Palmas | Girona | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
17 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
16 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |