Diễn biến chính La Equidad vs Independiente Santa Fe |
||||
Escalante L. | 1-0 | 29' | ||
46' | (17)↑(18)↓ | |||
61' | (10)↑(22)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 61' | |||
(30)↑(11)↓ | 61' | |||
(15)↑(17)↓ | 72' | |||
(33)↑(7)↓ | 73' | |||
76' | (27)↑(7)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê La Equidad vs Independiente Santa Fe |
||||
La Equidad | Independiente Santa Fe | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
232 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |