Diễn biến chính La Equidad vs Boyaca Chico |
||||
58' | Del Castillo G. | |||
(11)↑(24)↓ | 59' | |||
(32)↑(25)↓ | 59' | |||
60' | (3)↑(20)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 76' | |||
(26)↑(13)↓ | 76' | |||
80' | (27)↑(8)↓ | |||
80' | (11)↑(6)↓ | |||
90' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê La Equidad vs Boyaca Chico |
||||
La Equidad | Boyaca Chico | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
231 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |