Diễn biến chính Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
46' | (10)↑(7)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 46' | |||
Toyokawa Y. | 1-0 | 52' | ||
64' | (14)↑(15)↓ | |||
65' | (9)↑(20)↓ | |||
(33)↑(23)↓ | 71' | |||
(9)↑(11)↓ | 83' | |||
(8)↑(33)↓ | 88' | |||
(27)↑(18)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Kyoto Sanga | Hiroshima Sanfrecce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
9 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |