Diễn biến chính Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka |
||||
26' | 0-1 | Wakahara T.(OW) | ||
(22)↑(17)↓ | 46' | |||
(25)↑(18)↓ | 46' | |||
(9)↑(11)↓ | 62' | |||
(19)↑(10)↓ | 66' | |||
72' | (27)↑(19)↓ | |||
78' | (33)↑(20)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 80' | |||
87' | (17)↑(8)↓ | |||
87' | (41)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka |
||||
Kyoto Sanga | Cerezo Osaka | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |