Diễn biến chính Kyoto Sanga vs Albirex Niigata |
||||
(18)↑(8)↓ | 46' | |||
59' | 0-1 | Taniguchi K. | ||
(5)↑(24)↓ | 66' | |||
(28)↑(23)↓ | 66' | |||
(9)↑(11)↓ | 66' | |||
67' | (99)↑(7)↓ | |||
67' | (11)↑(16)↓ | |||
67' | (14)↑(33)↓ | |||
(25)↑(16)↓ | 75' | |||
84' | (32)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Kyoto Sanga vs Albirex Niigata |
||||
Kyoto Sanga | Albirex Niigata | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |