Diễn biến chính Kyoto Sanga vs Albirex Niigata |
||||
34' | 0-1 | Watanabe T. | ||
(14)↑(18)↓ | 46' | |||
(25)↑(16)↓ | 56' | |||
(17)↑(11)↓ | 56' | |||
63' | (14)↑(11)↓ | |||
69' | (16)↑(33)↓ | |||
69' | (17)↑(22)↓ | |||
69' | (7)↑(9)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 77' | |||
(24)↑(44)↓ | 77' | |||
82' | (5)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Kyoto Sanga vs Albirex Niigata |
||||
Kyoto Sanga | Albirex Niigata | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |