Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Zenit St. Petersburg |
||||
6' | 0-1 | Glushenkov M. | ||
18' | 0-2 | Cassierra M. | ||
45' | 0-3 | Glushenkov M. | ||
46' | (4)↑(9)↓ | |||
(25)↑(23)↓ | 64' | |||
(77)↑(73)↓ | 73' | |||
(11)↑(6)↓ | 74' | |||
75' | (31)↑(30)↓ | |||
75' | (24)↑(17)↓ | |||
84' | (33)↑(67)↓ | |||
(21)↑(22)↓ | 85' | |||
(18)↑(8)↓ | 85' | |||
86' | (21)↑(8)↓ | |||
90' | 0-4 | Pedro Henrique |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Zenit St. Petersburg |
||||
Krylya Sovetov | Zenit St. Petersburg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
588 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
8 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |