Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Terek Grozny |
||||
45' | 0-1 | Konate M. | ||
62' | 0-2 | Berisha B. | ||
(25)↑(10)↓ | 63' | |||
(32)↑(6)↓ | 63' | |||
64' | (10)↑(7)↓ | |||
64' | (18)↑(98)↓ | |||
74' | (23)↑(94)↓ | |||
75' | (55)↑(36)↓ | |||
79' | (9)↑(13)↓ | |||
(92)↑(73)↓ | 84' | |||
(77)↑(20)↓ | 84' | |||
(21)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Terek Grozny |
||||
Krylya Sovetov | Terek Grozny | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
691 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
12 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |