Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Rostov FK |
||||
Khubulov V. | 1-0 | 4' | ||
Nikita Saltykov | 2-0 | 10' | ||
22' | 2-1 | Komlichenko N. | ||
Nikita Saltykov | 3-1 | 35' | ||
46' | (47)↑(8)↓ | |||
46' | (7)↑(88)↓ | |||
58' | (69)↑(23)↓ | |||
58' | (9)↑(11)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 61' | |||
(15)↑(14)↓ | 61' | |||
Karpitski E. | 4-1 | 73' | ||
79' | (19)↑(40)↓ | |||
(73)↑(10)↓ | 83' | |||
(8)↑(6)↓ | 83' | |||
(44)↑(23)↓ | 90' | |||
Ezhov R. | 5-1 | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Rostov FK |
||||
Krylya Sovetov | Rostov FK | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
247 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
11 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |