Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Lokomotiv Moscow |
||||
Tsypchenko D. | 1-0 | 40' | ||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
46' | (15)↑(11)↓ | |||
48' | 1-1 | Isidor W. | ||
(20)↑(29)↓ | 56' | |||
65' | (27)↑(17)↓ | |||
69' | (5)↑(93)↓ | |||
(31)↑(8)↓ | 82' | |||
84' | (12)↑(25)↓ | |||
(30)↑(73)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Lokomotiv Moscow |
||||
Krylya Sovetov | Lokomotiv Moscow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |