Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Khimki |
||||
57' | (11)↑(97)↓ | |||
57' | (20)↑(10)↓ | |||
(73)↑(8)↓ | 62' | |||
(29)↑(15)↓ | 62' | |||
(20)↑(28)↓ | 68' | |||
68' | (77)↑(9)↓ | |||
(6)↑(14)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Khimki |
||||
Krylya Sovetov | Khimki | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |