Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Gazovik Orenburg |
||||
Garre B. | 1-0 | 24' | ||
46' | (80)↑(14)↓ | |||
46' | (13)↑(8)↓ | |||
66' | 1-1 | Perez M. | ||
(20)↑(73)↓ | 71' | |||
(77)↑(11)↓ | 87' | |||
(31)↑(21)↓ | 87' | |||
(9)↑(8)↓ | 90' | |||
(95)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Gazovik Orenburg |
||||
Krylya Sovetov | Gazovik Orenburg | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |