Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Gazovik Orenburg |
||||
Tsypchenko D. | 1-0 | 7' | ||
30' | 1-1 | Vorobyev D. | ||
(9)↑(20)↓ | 62' | |||
73' | (80)↑(17)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 78' | |||
(14)↑(28)↓ | 78' | |||
84' | (2)↑(8)↓ | |||
84' | (38)↑(21)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 88' | |||
(29)↑(7)↓ | 88' | |||
90' | (13)↑(9)↓ | |||
90' | (15)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Gazovik Orenburg |
||||
Krylya Sovetov | Gazovik Orenburg | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |