Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Baltika Kaliningrad |
||||
(73)↑(17)↓ | 46' | |||
Babkin S. | 1-0 | 52' | ||
54' | (19)↑(10)↓ | |||
54' | (22)↑(9)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 68' | |||
73' | (18)↑(6)↓ | |||
74' | (89)↑(20)↓ | |||
83' | (8)↑(7)↓ | |||
88' | 1-1 | Musaev T. | ||
(20)↑(8)↓ | 90' | |||
(31)↑(14)↓ | 90' | |||
Zotov G. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Baltika Kaliningrad |
||||
Krylya Sovetov | Baltika Kaliningrad | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
28 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |