Diễn biến chính Kosovo vs Switzerland |
||||
14' | 0-1 | Freuler R. | ||
(8)↑(5)↓ | 46' | |||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
(22)↑(23)↓ | 54' | |||
63' | (16)↑(7)↓ | |||
63' | (19)↑(17)↓ | |||
Muriqi V. | 1-1 | 65' | ||
(2)↑(19)↓ | 69' | |||
79' | 1-2 | Rrahmani A.(OW) | ||
(6)↑(7)↓ | 81' | |||
84' | (15)↑(8)↓ | |||
85' | (9)↑(23)↓ | |||
Muriqi V. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Kosovo vs Switzerland |
||||
Kosovo | Switzerland | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
660 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |