Diễn biến chính Kosovo vs Israel |
||||
22' | (14)↑(11)↓ | |||
Rashica M. | 1-0 | 41' | ||
46' | (19)↑(17)↓ | |||
(21)↑(4)↓ | 46' | |||
(10)↑(19)↓ | 46' | |||
(11)↑(8)↓ | 62' | |||
62' | (16)↑(6)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 66' | |||
72' | (13)↑(2)↓ | |||
73' | (10)↑(8)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 78' | |||
90' | Roy Revivo |
Số liệu thống kê Kosovo vs Israel |
||||
Kosovo | Israel | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
22 |
|
Ném biên |
|
30 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |