Diễn biến chính Kosovo vs Belarus |
||||
43' | 0-1 | Antilevski D. | ||
(14)↑(10)↓ | 46' | |||
56' | (22)↑(13)↓ | |||
57' | (8)↑(18)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 57' | |||
(20)↑(17)↓ | 57' | |||
(4)↑(23)↓ | 67' | |||
74' | (21)↑(23)↓ | |||
74' | (7)↑(9)↓ | |||
(18)↑(2)↓ | 83' | |||
90' | (14)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Kosovo vs Belarus |
||||
Kosovo | Belarus | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |