Diễn biến chính Kortrijk vs Sint-Truidense |
||||
10' | 0-1 | Adriano Bertaccini | ||
Silva J. | 1-1 | 50' | ||
56' | (22)↑(60)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 63' | |||
(68)↑(30)↓ | 63' | |||
(27)↑(23)↓ | 70' | |||
70' | (23)↑(91)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 70' | |||
81' | (53)↑(13)↓ | |||
81' | (14)↑(6)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Sint-Truidense |
||||
Kortrijk | Sint-Truidense | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
20% |
|
Chuyền chính xác |
|
18% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
7 |
|
Ném biên |
|
5 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
37 |
|
Long pass |
|
31 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |