Diễn biến chính Kortrijk vs Sint-Truidense |
||||
46' | (4)↑(27)↓ | |||
56' | 0-1 | Steuckers J. | ||
(11)↑(98)↓ | 61' | |||
(8)↑(70)↓ | 61' | |||
(89)↑(48)↓ | 67' | |||
71' | (14)↑(13)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 74' | |||
83' | (23)↑(11)↓ | |||
90' | (6)↑(7)↓ | |||
90' | (19)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Sint-Truidense |
||||
Kortrijk | Sint-Truidense | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
14 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
12 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
537 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |