Diễn biến chính Kortrijk vs Saint Gilloise |
||||
8' | 0-1 | Rasmussen M. | ||
17' | 0-2 | Castro-Montes A. | ||
52' | 0-3 | Amoura M. E. A. | ||
Davies I. | 1-3 | 54' | ||
(2)↑(54)↓ | 61' | |||
(17)↑(70)↓ | 62' | |||
69' | (27)↑(24)↓ | |||
69' | (8)↑(23)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 71' | |||
(14)↑(20)↓ | 72' | |||
(9)↑(27)↓ | 79' | |||
80' | (7)↑(47)↓ | |||
80' | (17)↑(11)↓ | |||
89' | (19)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Saint Gilloise |
||||
Kortrijk | Saint Gilloise | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |