Diễn biến chính Kortrijk vs Racing Genk |
||||
(6)↑(99)↓ | 46' | |||
56' | 0-1 | Arokodare T. | ||
60' | (90)↑(7)↓ | |||
(98)↑(27)↓ | 63' | |||
(23)↑(20)↓ | 66' | |||
73' | 0-2 | Paintsil J. | ||
76' | (10)↑(28)↓ | |||
76' | (9)↑(99)↓ | |||
79' | 0-3 | Munoz D. | ||
(76)↑(39)↓ | 84' | |||
89' | (4)↑(8)↓ | |||
89' | (14)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Racing Genk |
||||
Kortrijk | Racing Genk | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
575 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
13 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |