Diễn biến chính Kortrijk vs KAS Eupen |
||||
(39)↑(68)↓ | 46' | |||
56' | 0-1 | Magnee G. | ||
(70)↑(89)↓ | 59' | |||
60' | 0-2 | Keita A. | ||
(15)↑(27)↓ | 60' | |||
63' | (29)↑(15)↓ | |||
Kadri A. | 1-2 | 66' | ||
73' | (14)↑(18)↓ | |||
73' | (10)↑(7)↓ | |||
(5)↑(44)↓ | 85' | |||
90' | (21)↑(27)↓ | |||
Avenatti F. | 90' | |||
90' | 1-3 | Deom J. |
Số liệu thống kê Kortrijk vs KAS Eupen |
||||
Kortrijk | KAS Eupen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |