Diễn biến chính Kortrijk vs KAA Gent |
||||
7' | 0-1 | Tissoudali T. | ||
56' | 0-2 | Tissoudali T. | ||
(15)↑(89)↓ | 60' | |||
(20)↑(27)↓ | 69' | |||
(11)↑(54)↓ | 70' | |||
78' | (3)↑(19)↓ | |||
78' | (20)↑(11)↓ | |||
78' | (8)↑(7)↓ | |||
(76)↑(39)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs KAA Gent |
||||
Kortrijk | KAA Gent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
734 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
21 |
|
Thử thách |
|
8 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |