Diễn biến chính Kortrijk vs Cercle Brugge |
||||
(2)↑(6)↓ | 57' | |||
De Neve D. | 1-0 | 58' | ||
(54)↑(11)↓ | 65' | |||
66' | (20)↑(77)↓ | |||
66' | (28)↑(27)↓ | |||
76' | (11)↑(10)↓ | |||
Davies I. | 2-0 | 77' | ||
82' | (3)↑(4)↓ | |||
82' | (19)↑(41)↓ | |||
(15)↑(39)↓ | 86' | |||
(70)↑(99)↓ | 87' | |||
90' | 2-1 | Lopes L. |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Cercle Brugge |
||||
Kortrijk | Cercle Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
51% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
86 |
|
Đánh đầu |
|
108 |
48 |
|
Đánh đầu thành công |
|
49 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
31 |
|
Ném biên |
|
30 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
156 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |